Có 2 kết quả:
爬虫 pá chóng ㄆㄚˊ ㄔㄨㄥˊ • 爬蟲 pá chóng ㄆㄚˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reptile (old or common word for 爬行動物|爬行动物)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reptile (old or common word for 爬行動物|爬行动物)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh