Có 2 kết quả:

爬虫 pá chóng ㄆㄚˊ ㄔㄨㄥˊ爬蟲 pá chóng ㄆㄚˊ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reptile (old or common word for 爬行動物|爬行动物)

Từ điển Trung-Anh

reptile (old or common word for 爬行動物|爬行动物)